Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-r; -st)
    tinh tế, tế nhị
    a subtle charm
    vẻ duyên dáng tinh tế
    subtle humour
    sự khôi hài tế nhị
    a subtle critic
    nhà phê bình tế nhị
    she has a very subtle mind
    chị ta có đầu óc rất tinh tế

    * Các từ tương tự:
    subtlety