Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    món bày mặt (trên mặt món ăn để tăng vẻ ngon lành của món ăn); lớp kem mặt (trên mặt bánh)
    Tính từ
    (cũ, khẩu ngữ)
    tuyệt vời, xuất sắc

    * Các từ tương tự:
    toppingly