Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quân át
    the ace of spades
    quân át pích
    (khẩu ngữ) người xuất sắc (về môn gì đó)
    an ace pilot
    viên phi công xuất sắc
    cú giao bóng thắng điểm (quần vợt)
    [have] an ace up one's sleeve
    (Mỹ [have] an ace in the hole) (khẩu ngữ)
    có món tủ (con chủ bài) còn để dành đấy chưa cho xuất trận
    play one's ace
    sử dụng con chủ bài của mình
    within an ace of something (doing something)
    rất gần với, sát nút với
    he was within an ace of death
    nó sát nút với cái chết, nó suýt nữa thì chết

    * Các từ tương tự:
    acellular, acentral, acentric, acephalous, acerate, acerbate, acerbic, acerbically, acerbity