Tính từ
(thngữ) sáng chói; sáng rực
mặt trời sáng chói
sáng ngời; rạng rỡ; hớn hở
radiant eyes
đôi mắt sáng ngời
gương mặt rạng rỡ
(vật lý) bức xạ
radiant heat
nhiệt bức xạ