Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tỏa ánh sáng lung linh
    ánh trăng lung linh trên mặt hồ
    Danh từ
    ánh sáng lung linh
    the shimmer of pearls
    ánh lung linh của những hạt ngọc trai

    * Các từ tương tự:
    shimmery