Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
    a blazing hot day
    một ngày nóng như thiêu như đốt
    blazing sun
    mặt trời sáng chói
    rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
    a blazing lie
    lời nói dối rành rành
    (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
    blazing scent
    hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ

    * Các từ tương tự:
    blazingly