Tính từ
rỗng
một cây có thân rỗng
hóp; sâu
hollow cheeks
má hóp
mắt sâu hoắm vì thiếu ngủ
(thường thành ngữ) ồm ồm, vang vọng (như từ một nơi rỗng phát ra, nói về âm thanh)
gượng gạo, sáo rỗng; rỗng tuếch
lời hứa hão
hollow laughter
tiếng cười gượng gạo
hollow words
những lời rỗng tuếch
beat somebody hollow
xem beat
he's got hollow legs
nó uống [rượu] như hũ chìm
Danh từ
chỗ trũng; thung lũng, lòng chảo
chỗ rỗng
nó cầm giữ con chim trong lòng bàn tay
Động từ
làm rỗng, khoét trũng
hollow out
moi ra, khoét ra
moi ra một tổ chim từ trong một thân cây rỗng