Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    như khuyển nho
    a cynical smile
    nụ cười khuyển nho
    ích kỷ, vô sỉ
    lối coi thường ích kỷ sự an toàn của người khác

    * Các từ tương tự:
    cynically, cynicalness