Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at) đốn, đẽo, nhặt, chém
    nó chặt cành cây cho đến khi cành gãy rời ra
    đá mạnh
    hack the ball
    đá mạnh quả bóng
    đá mạnh vào ống chân ai
    ho khan
    hack something off [something]
    chặt rời ra, chặt đứt
    hack a leg off the carcass
    chặt một đùi ở thân con vật đã mổ thịt
    hack one's way across (out of; through…) [something]
    phát quang mở đường đi qua
    Danh từ
    sự đốn, sự chặt, sự chém
    cú đá bằng mũi giày
    Động từ
    Danh từ
    ngựa để cưỡi (không dùng trong các cuộc thi); ngựa cho thuê
    người làm thuê công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
    hack work
    công việc làm thuê
    a hack journalist
    nhà báo viết thuê
    (Mỹ, khẩu ngữ) xe tắc-xi; tài xế tắc-xi
    Động từ
    (Anh) cưỡi ngựa đi thung dung (đi bước bình thường, không chạy)
    (Mỹ, khẩu ngữ) lái xe tắc xi

    * Các từ tương tự:
    hack-hammer, hack-work, hackberry, hackbut, hackbuteer, hacker, hackery, hacking, hacking cough