Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (hewed; hewed hay hewn)
    chặt, đốn
    đốn cây
    ông ta chặt kẻ thù thành từng mảnh
    đẻo
    gỗ đã đẽo sơ sơ
    giáng, bổ
    anh ta bổ rìu vào thân cây
    hew something across (through…) something
    đốn chặt (cái gì) mà tạo thành (cái gì)
    họ chặt cây tạo thành một con đường xuyên rừng rậm
    hew something away (off..)
    chặt bỏ đi
    chặt bỏ các cành đã chết
    hew something out
    dày công tạo dựng cho mình một sự nghiệp

    * Các từ tương tự:
    HEW, hewer, hewn