Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ hewed, hewed, hewn
    chặt, đốn, đẽo; bổ
    đốn cây
    bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
    bổ đôi
    chặt cây mở đường
    bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai