Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

moth-eaten /'mɒθ,i:tn/  

  • Tính từ
    bị nhậy cắn
    (khẩu ngữ, xấu)
    cũ rích, rách tả tơi
    lỗi thời
    moth-eaten ideas
    ý tưởng lỗi thời