Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ấu trùng
    (khẩu ngữ) thức ăn
    bữa ăn đã sẵn sàng!
    Động từ
    (-bb-) (+ around, about)
    bới đất, ủi đất
    con chó bới đất tìm mảnh xương
    (nghĩa bóng) lục tìm
    grub about in the library
    lục tìm trong thư viện
    grub something up (out)
    đào ra, bới ra
    chim bới tìm sâu

    * Các từ tương tự:
    grub-axe, grub-hoe, grub-kick, grub-street, grubber, grubbily, grubbiness, grubby, grubstake