Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cắt; cắt xẻo; cắt xén
    quân xâm lược chặt tay chân của các tù nhân của họ và vứt xác đã cắt xẻo xuống hào
    (bóng) ông chủ bút đã cắt xén cả hàng đoạn văn trong bài của tôi