Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-r; -st)
    trắng, bạch, bạc
    tường sơn trắng
    her hair has turned white
    tóc bà đã bạc
    [thuộc] dân da trắng
    (+ with) trắng bệch, tái mét
    he was white with fury
    nó tái đi vì giận
    black and white
    xem black
    bleed somebody white
    xem bleed
    show the white feather
    xem show
    [as] white as a sheet
    nhợt nhạt, tái mét
    she went as white as a sheet when she heard the news
    khi nghe tin ấy chị ta tái mét đi
    [as] white as snow
    trắng như tuyết, bạc trắng
    an old man with hair as white as snow
    một ông già tóc bạc trắng
    Danh từ
    màu trắng; thuốc nhuộm trắng
    quần áo trắng
    dressed all in white
    mặc quần áo trắng
    lòng trắng (trứng)
    tròng trắng (con mắt)
    người da trắng
    whites
    (số nhiều)
    bộ đồ trắng (đặc biệt bộ đồ thể thao, chơi quần vợt…)

    * Các từ tương tự:
    white alloy, white ant, white bear, white blood cell, white coal, white coffee, white corpuscle, white dwarf, white elephant