Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có đức, có đạo đức
    tự cho là đạo đức hơn người
    feel virtuous at (abouthaving done the washing-up
    tự cảm thấy ngoan là đã rửa bát đĩa

    * Các từ tương tự:
    Virtuous circles, virtuously, virtuousness