Danh từ
trường học, học đường, trường
primary school
trường tiểu học
private school
trường tư
public school
trường công
tòa nhà của trường
art school
trường nghệ thuật
đủ tuổi đến trường, đủ tuổi đi học
bạn còn đi học không?
giờ học
giờ học bắt đầu từ 7 giờ sáng
ngày mai sẽ không có giờ học
the school
trường (toàn thể giáo viên và học sinh một trường)
chẳng mấy chốc toàn trường đã biết tin cô ta thắng giải
khoa (ở trường đại học)
history school
khoa sử
nha khoa
khóa học; lớp học
khóa học hè cho những người yêu thích âm nhạc
(Mỹ) trường cao đẳng; trường đại học
những trường đại học nổi tiếng như Yale và Harvard
(thường số ít, khẩu ngữ) trường học (nghĩa bóng)
trường đời đầy cam go
trường phái
trường phái hội họa Vơ-ni-dơ
trường phái triết học Hê-ghen
one of the old school
xem old
a school of thought
nhóm người có cách nhìn giống nhau; cánh
tôi không thuộc cánh ủng hộ cho sự thay đổi triệt để
teach school
xem teach
Động từ
school somebody (something) in something
dạy, luyện, rèn luyện
tự rèn luyện tính kiên nhẫn
một con chó khéo luyện để biết nghe lời chủ
Danh từ
đàn (cá, cá voi…)