Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người hâm mộ; người say mê
    a devotee of sport
    người hâm mộ thể thao
    a devotee of music
    người say mê âm nhạc
    người sùng đạo
    a devotee to Buddhism
    một người sùng đạo Phật