Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ in) dạy, huấn luyện
    instruct a class in history
    dạy một lớp về sử
    (+ about) chỉ dẫn, bảo
    tôi đã bảo họ luôn luôn khóa cửa phòng
    cho hay, cho biết
    chúng tôi đã được khách hàng của chúng tôi cho hay là ông nợ họ 300 bảng
    (luật học) nhờ (luật sư) biện hộ cho
    Ai là luật sư biện hộ trong vụ này đây?

    * Các từ tương tự:
    instructible, instruction, instructional, instructive, instructively, instructiveness, instructor, instructorial, instructorship