Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

instruction /in'strʌk∫n/  

  • Danh từ
    sự dạy; kiến thức truyền dạy
    trong khóa học này, sinh viên được truyền dạy kiến thức cơ bản về kỹ thuật
    chỉ thị; lệnh
    carry out an instruction
    thi hành một chỉ thị
    instruction
    lệnh máy (điện toán)
    instructions
    (số nhiều)
    lời chỉ dẫn
    theo lời chỉ dẫn trong một cuốn sổ tay sửa chữa ô tô

    * Các từ tương tự:
    instructional