Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

instructive /in'strʌktiv/  

  • Tính từ
    cung cấp nhiều thông tin bổ ích (không dùng để chỉ người)
    instructive books
    sách cung cấp nhiều thông tin bổ ích

    * Các từ tương tự:
    instructively, instructiveness