Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ra lệnh, chỉ thị
    ông ta ra lệnh cho các môn đồ phải vâng lời ông
    người chỉ huy ra lệnh phải tuân theo luật lệ

    * Các từ tương tự:
    enjoiner, enjoinment