Danh từ
    
    loại, hạng, thứ
    
    
    
    anh dùng thứ sơn gì đấy?
    
    
    
    một loại xe đạp mới
    
    
    
    người đủ hạng
    
    (số ít) (khẩu ngữ) loại nhân vật; gã; người
    
    
    
    anh ta thực ra không phải là một gã tồi
    
    it takes all sorts [to make a world]
    
    trăm người trăm nết
    
    nothing of the kind (sort)
    
    xem kind
    
    of the sort (of sorts)
    
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    
    [thuộc] loại kém, [thuộc] loại tồi
    
    
    
    ấy là một bức tranh tồi, nhưng khó mà mô tả lắm
    
    a sort of something
    
    (khẩu ngữ)
    
    ý niệm mơ hồ, cảm giác không giải thích được
    
    
    
    tôi có cảm giác là anh ta sẽ không đến
    
    out of sorts
    
    (khẩu ngữ)
    
    cảm thấy khó ở
    
    bực tức
    
    sort of
    
    (khẩu ngữ)
    
    phần nào
    
    
    
    tôi phần nào nghĩ rằng điều này có thể xảy ra
    
    
    
    tôi cảm thấy phần nào buồn nôn
    
    Động từ
    
    sắp xếp, xếp loại, phân hạng
    
    
    
    chúng ta phải phân hạng táo tốt với táo xấu
    
    sort ore
    
    tuyển quặng
    
    sort out the men from the boys
    
    cho thấy (chứng tỏ) ai là người thật sự dũng cảm (thực sự có năng lực…)
    
    
    
    leo ngọn núi ấy chắc hẳn sẽ cho ta thấy ai thực sự dũng cảm
    
    sort something out
    
    (tiếng lóng)
    
    tách ra, chọn riêng ra
    
    
    
    chọn riêng các cây nhỏ nhất và vứt đi
    
    (khẩu ngữ) sắp xếp cho có thứ tự
    
    
    
    phòng này cần được sắp xếp cho có thứ tự
    
    sort something (oneself) out
    
    tìm [ra] cách giải quyết
    
    
    
    tôi sẽ để anh tự mình tìm cách giải quyết vấn đề ấy
    
    
    
    ta hãy để tự họ giải quyết lấy
    
    sort somebody out
    
    (tiếng lóng)
    
    cho ai một trận
    
    
    
    để tôi tóm được hắn đã, tôi sẽ cho nó một trận
    
    sort through something
    
    sắp xếp lại hết
    
    
    
    sắp xếp lại hết cả đống ảnh cũ