Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

passable /'pɑ:səbl/  /'pæ:səbl/

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    có thể đi qua được, qua lại được (đường sắt)
    đường nùi không đi qua được cho đến cuối mùa xuân
    có thể sang qua (sông)
    tàm tạm
    a passable knowledge of English
    có kiến thức tàm tạm về tiếng Anh, biết tàm tạm tiếng Anh

    * Các từ tương tự:
    passableness