Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] công bằng; [một cách] đúng đắn
    (trước tính từ, phó từ) khá
    fairly good
    khá tốt
    play fairly well
    chơi khá tốt
    hoàn toàn; thật sự
    gợi ý của chị ta thật sự đến với tôi một cách bất ngờ
    I fairly jumped for joy
    tôi thực sự nhảy cẫng lên vì mừng rỡ
    the time fairly raced by
    thời gian thật sự trôi qua vùn vụt
    fairly and squarely
    trúng ngay mục tiêu
    [một cách] chắc chắn

    * Các từ tương tự:
    fairly and squarely