Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drivel
/'drivl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drivel
/ˈdrɪvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drivel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điều ngớ ngẩn, điều ngu ngốc
Động từ
(-ll, Mỹ -l-)
nói điều ngớ ngẩn, viết điều ngu ngốc
he
was
drivelling
on
about
the
meaning
of
life
hắn ta đang nói ngớ ngẩn về ý nghiã của cuộc sống
* Các từ tương tự:
driveller
noun
[noncount] :foolish writing or speech
I'm
not
going
to
waste
my
time
reading
this
drivel. [=
nonsense
]
verb
-els; US -eled or Brit -elled; US -eling or Brit -elling
[no obj] informal :to talk in a very foolish or silly way
What
is
he
driveling
about
now
?
verb
You're drivelling all over the front of your shirt!
dribble
drool
slobber
slaver
She keeps drivelling on about her family
babble
prate
prattle
gibber
jabber
burble
gabble
chatter
blether
or
US
blather
Colloq
jibber-jabber
gab
Brit
rabbit
or
witter
or
natter
on
US
run
off
at
the
mouth
noun
I've never heard so much drivel from a candidate in my entire life!
gibberish
rubbish
(
stuff
and
)
nonsense
twaddle
balderdash
hogwash
Colloq
eyewash
tripe
garbage
malarkey
hooey
hot
air
bosh
boloney
or
baloney
Slang
crap
bull
bilge
(
water
)
codswallop
US
horse
feathers
Taboo
bullshit
balls
Brit
(
load
of
old
)
cobblers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content