Tính từ
hung dữ; dữ dội, mãnh liệt
violent criminals
những tên tội phạm hung dữ
sinh viên đã dính líu vào những vụ xô xát dữ dội với cảnh sát
mãnh liệt, mạnh mẽ (tình cảm)
violent passions
những say mê mãnh liệt
violent language
ngôn ngữ mạnh mẽ
ác liệt, dữ dội
violent storm
cơn bão dữ dội
violent toothache
cơn đau răng dữ dội