quá khứ đơn và quá khứ phân từ của think
    
    xem think
    
    Danh từ
    
    sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
    
    
    
    anh ta mất vài phút suy nghĩ trước khi quyết định
    
    
    
    chìm đắm trong suy tư
    
    quan điểm, quan niệm
    
    scientific thought
    
    quan điểm khoa học
    
    (+ for) sự quan tâm
    
    
    
    tôi đã đọc đề nghị của anh và quan tâm nghiêm túc đến nó
    
    
    
    hãy dành một chút quan tâm đến những kẻ kém may mắn hơn anh
    
    ý kiến, ý nghĩ, ý tưởng
    
    
    
    hãy cho tôi biết ý kiến của anh về đề tài đó
    
    
    
    chẳng khó khăn gì mà không đọc được ý kiến của anh
    
    thought of doing something
    
    ý định
    
    
    
    hè này anh có ý định đi Tây Ban Nha không thế?
    
    
    
    tôi chưa bao giờ có ý định từ chức cả
    
    a thought
    
    (số ít)
    
    một chút
    
    
    
    anh nên quan tâm đến người khác hơn chút nữa
    
    food for thought
    
    xem food
    
    a penny for your thoughts
    
    xem penny
    
    second thoughts
    
    (Mỹ second thought)
    
    sự đổi ý sau khi nghĩ lại
    
    a school of thought
    
    xem school
    
    two minds with but a single thought
    
    xem mind
    
    the wish is father to the thought
    
    xem wish