Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vô tội
    they have imprisoned an innocent man
    họ đã bỏ tù một người vô tội
    ngây thơ
    don't be so innocent as to believe everything they tell you
    đừng có quá ngây thơ mà tin mọi điều chúng nó nói với anh
    vô hại
    innocent amusement
    trò giải trí vô hại
    innocent of something
    thiếu, không có cái gì
    windows innocent of glass
    cửa sổ không có kính
    Danh từ
    người vô tội
    người ngây thơ

    * Các từ tương tự:
    Innocent entry barrier, innocently