Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gỗ
    bàn thường làm bằng gỗ
    pine is a soft wood and teak is a hard wood
    gỗ thông là loại gỗ mềm còn gỗ tếch là loại gỗ cứng
    có nhiều loại gỗ mục ở rừng này
    củi
    put some more wood on the fire
    cho thêm ít củi vào lò sưởi đi
    rừng
    a house in the middle of a wood
    một ngôi nhà ở giữa rừng
    bóng gỗ (trong môn chơi bóng gỗ)
    gậy đầu gỗ (chơi gôn)
    dead wood
    xem dead
    from the wood
    lấy từ thùng gỗ (rượu)
    beer from the wood
    bia lấy từ thùng gỗ
    neck of the woods
    xem neck
    not see the wood for the trees
    thấy cây mà chẳng thấy rừng
    out of the wood[s]
    (khẩu ngữ; thường ở dạng phủ định)
    khỏi nguy hiểm, thoát nạn
    cô ta đã tỉnh lại nhưng cũng chưa phải đã khỏi nguy hiểm
    touch wood!
    xem touch

    * Các từ tương tự:
    wood alcohol, wood lot, wood paper, wood spirit, wood-block, wood-borer, wood-burner, wood-engraver, wood-fibre