Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đắng
    black coffee leaves a bitter taste in the mouth
    cà phê đen để lại vị đắng ở miệng
    cay đắng, chua cay, đau xót
    thi hỏng là một sự thất vọng đối với anh ta
    gay gắt; quyết liệt
    bitter fighting
    sự đánh nhau ác liệt
    rét buốt (thời tiết, gió…)
    a bitter bill [for somebody] to swallow
    điều cay đắng phải chịu đựng
    to the bitter end
    đến cùng
    struggle to the bitter end
    đấu tranh đến cùng
    Danh từ
    rượu bia đắng
    a pint of bitter, please
    làm ơn cho một panh bia đắng

    * Các từ tương tự:
    bitter-cress, bitter-sweet, bitterish, bitterling, bitterly, bittern, bitterness, bitters, bittersweet