Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    [thuộc] mùa đông; như mùa đông; lạnh giá, giá rét
    wintry weather
    thời tiết lạnh giá
    sự lạnh lẽo, sự lạnh lùng
    a wintry smile
    nụ cười lạnh lùng