Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

frosty /'frɒsti/  /'frɔ:sti/

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    giá buốt
    frosty weather
    thời tiết giá buốt
    bị phủ đầy sương giá
    lạnh nhạt
    a frosty welcome
    sự đón tiếp lạnh nhạt