Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] Bắc cực
    cực lạnh; giá rét; thích hợp với điều kiện giá rét
    arctic weather
    thời tiết giá rét
    arctic clothing
    quần áo thích hợp với điều kiện giá rét
    the Arctic
    vùng Bắc Cực

    * Các từ tương tự:
    Arctic Circle, arcticize