Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

glacial /'gleisiəl/  /'glei∫l/

  • Tính từ
    (địa lý) [thuộc] thời kỳ băng hà; do băng hà
    the glacial era
    kỷ nguyên băng hà
    glacial deposits
    trầm tích do băng hà để lại
    lạnh giá
    glacial winds
    gió lạnh giá
    (nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm
    a glacial smile
    nụ cười lạnh lùng

    * Các từ tương tự:
    glacialism, glacialist, glacialize, glacially