Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    trống trải, hoang vắng (cảnh vật)
    bleak hills
    núi đồi trống trải
    lạnh lẽo
    a bleak winter day
    ngày đông lạnh lẽo
    (nghĩa bóng) ảm đảm, u ám
    a bleak prospect
    viễn tưởng u ám

    * Các từ tương tự:
    bleakly, bleakness