Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ clipping) bài báo cắt ra, truyện báo cắt ra
    cành giâm
    take a cutting from a rose
    lấy một cành giâm hoa hồng
    (cách viết khác cut) đường hầm
    Tính từ
    buốt, lạnh cắt da cắt thịt (gió)
    chua cay, cay độc
    cutting remarks
    những nhận xét cay độc

    * Các từ tương tự:
    cutting head, cutting-room, cuttingly