Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tinh, sắc, sắc sảo
    a penetrating mind
    trí óc sắc sảo
    lanh lảnh, xé tai
    a penetrating cry
    tiếng kêu lanh lảnh

    * Các từ tương tự:
    penetratingly