Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thúc, thúc giục
    chị ta thúc con ngựa cái của chị nhảy qua rào
    cố nài, cố gắng thuyết phục
    anh nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
    khuyến cáo, dặn dò
    chúng tôi khuyến cáo phải thận trọng
    urge somebody on
    cổ vũ, khuyến khích (ai, làm gì)
    ông quản lý cổ cũ nhân viên cố gắng nhiều hơn
    được các đồng nghiệp khuyến khích, ông ta đã ra ứng cử
    Danh từ
    sự thôi thúc; niềm khát khao
    những khát khao về tình dục

    * Các từ tương tự:
    urgency, urgent, urgently