Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lắc lư
    cây lắc lư trước gió
    chị ta lắc lư hông một cách quyến rũ khi khiêu vũ
    ảnh hưởng, tác động đến hành động tư tưởng (của ai)
    bài phát biểu tác động đến nhiều cử tri
    Danh từ
    chuyển động lắc lư
    the sway of the ferry made him feel sick
    chuyển động lắc lư của chiếc phà làm anh cảm thấy buồn nôn
    (tu từ) sự thống trị
    people under the sway of Rome
    dân dưới sự thống tri của La Mã xưa
    hold sway over
    (từ cũ; văn học)
    thống trị
    thời trung đại Nhà thờ đã thống trị nhiều nước

    * Các từ tương tự:
    sway-backed, swayed