Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ spool)
    guồng (quay tơ, đánh chỉ…)
    ống, cuộn (phim, bảng từ…)
    a cable reel
    cuộc dây cáp
    bộ phim sáu cuộn
    Động từ
    (+ in) quấn vào cuộn;(+ out) tháo từ cuộn ra
    (+ off) đọc lưu loát, lặp lại lưu loát
    reel off a poem
    đọc lưu loát một bài thơ
    Động từ
    loạng choạng, lảo đảo
    (nghĩa bóng) quay cuồng
    đầu óc nó quay cuồng khi nó hay tin đó
    đường phố như quay cuồng trước mắt nó
    Danh từ
    điệu vũ quay, điệu vũ rin (cho hai hoặc bốn cặp)
    nhạc [cho] vũ quay, nhạc [cho] vũ rin

    * Các từ tương tự:
    reel-pot, reelection, reeler, reeligible, reelingly