Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compulsion /kəm'pʌl∫n/  

  • Danh từ
    sự ép buộc, sự cưỡng bách
    under (upon) compulsion
    vì ép buộc, do cưỡng bách
    sự thôi thúc mãnh liệt, sự không dừng được
    a compulsion to destroy things
    sự muốn đập phá mọi thứ không dừng được