Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (pleaded, Mỹ pled)
    (+ with,for) cầu xin, nài xin
    plead for mercy
    nài xin được khoan dung
    nàng nài xin chàng đừng bỏ nàng một mình
    lấy cớ
    họ đòi anh ta bồi thường thiệt hại nhưng anh ta lấy cớ là nghèo [không có tiền bồi thường]
    (+ for, against) bào chữa, biện hộ, cãi
    plead a case
    cãi cho một vụ
    plead for somebody
    bào chữa cho ai
    cãi chống lại ai
    (+ for) dùng lý lẽ để bệnh vực cho; dùng lý lẽ để ủng hộ cho
    bênh vực cho các tù chính trị
    ủng hộ cho sự hiện đại hóa giao thông công cộng trong thành phố

    * Các từ tương tự:
    pleadable, pleader, pleading, pleadingly, pleadings