Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cãi, tranh cãi
    cặp vợ chồng nhà bên cạnh lúc nào cũng cãi nhau
    don't argue with your mother
    đừng có cãi mẹ cậu
    bàn cãi, tranh luận
    các luật sư đã tranh luận về vụ kiện này hàng giờ đồng hồ
    argue the toss
    nói là mình không đồng ý về một quyết định
    let's not argue the tosswe have to accept his choice
    thôi, đừng nói là không đồng ý nữa, chúng ta phải chấp nhận sự lựa chọn của ông ta
    argue somebody into (out of) doing something
    đưa ra lý lẽ để thuyết phục ai làm (đừng làm) điều gì
    họ thuyết phục anh ta rút đơn kiện

    * Các từ tương tự:
    arguer