Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cãi lộn
    cuộc cãi lộn
    Động từ
    wrangle [with somebody] [about (over) something]
    cãi lộn (với ai về cái gì)
    bọn trẻ đang cãi lộn [với nhau] về món đồ chơi mới

    * Các từ tương tự:
    wrangler