Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

squabble /'skwɒbl/  

  • Động từ
    squabble with somebody about (over) something
    cãi vã ầm ĩ lên
    Tam cứ luôn luôn cãi vã ầm ĩ lên với chị nó về việc ai sẽ dùng xe đạp
    Danh từ
    cuộc cãi vã ầm ĩ lên

    * Các từ tương tự:
    squabbler