Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tuyên bố; công bố
    declare somebody to be guilty
    tuyên bố ai có tội
    họ công bố anh ta là người thắng cuộc
    khai
    you must declare all you have earned in the last year
    anh phải khai tất cả các khoản thu nhập của anh trong năm ngoái
    declare for something(somebody)
    lên tiếng ủng hộ (tán thành)
    declare against something (somebody)
    lên tiếng phản đối (cái gì, ai)
    declare trumps
    (bài) xướng hoa chủ
    declare war [on (against) somebody]
    tuyên chiến [với ai]

    * Các từ tương tự:
    declared, declarer