Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tự nhận, tự cho là
    I don't profess expert knowledge of (to be an expert inthis subject
    tôi không tự nhận là có kiến thức thành thạo (là một chuyên gia) về vấn đề ấy
    biểu lộ; bày tỏ công khai, tuyên bố
    anh ta tỏ ra hài lòng với tiến bộ đã đạt được
    công khai tuyên bố lòng tin đối với (một đạo); theo (một đạo)
    profess Buddhism
    theo đạo Phật

    * Các từ tương tự:
    professed, professedly, profession, professional, professional foul, professionalism, professionalization, professionalize, professionally