Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đọc rõ, phát âm rõ ràng
    bà ta chậm rãi phát âm rõ ràng từng từ cho sinh viên của mình
    trình bày rõ ràng
    ông ta luôn luôn sẵn lòng trình bày rõ ý kiến của mình về đề tài chính trị