Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

articulate /ɑ:'tikjʊlət/  

  • Tính từ
    có khả năng diễn tả ý nghĩ một cách rõ ràng bằng lời
    she's unusually articulate for a ten-year old
    ở tuổi lên mười cô bé có khả năng diễn tả ý nghĩ một cách rõ ràng đến kỳ lạ.
    [được] phát âm rõ
    (kỹ thuật, giải phẫu) có khớp nối
    Động từ
    đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
    I'm a little deafplease articulate [your wordscarefully
    tôi hơi nặng tai, xin phát âm rõ ràng cho
    (kỹ thuật, giải phẫu) nối bằng khớp; khớp
    bones that articulate (are articulatedwith others
    xương khớp với các xương khác

    * Các từ tương tự:
    articulated lorry, articulated vehicle, articulately, articulateness